Hiển thị các bài đăng có nhãn đầy bụng khó tiêu. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn đầy bụng khó tiêu. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 6 tháng 3, 2020

5 cách giảm khó tiêu chức năng

Khó tiêu chức năng  đôi khi chẳng có nguyên nhân nào và gây khó chịu cho người mắc.Khoảng 25% dân số bị ảnh hưởng bởi chứng khó tiêu, và tỷ lệ mắc ở hai giới nam và nữ như nhau.

Khó tiêu chức năng là gì?

Chứng khó tiêu chức năng hay còn gọi là chứng khó tiêu không có loét (non-ulcer dyspepsia) là thuật ngữ dùng để mô tả một hội chứng có đau hoặc đầy tức khó chịu ở vùng thượng vị mà không có tổn thương của các cơ quan nội tạng trong cơ thể. Các triệu chứng khá thất thường, và thường có liên quan đến việc ăn uống. Có khi sự khó chịu bắt đầu trong bữa ăn; có lúc lại là khoảng nửa giờ sau khi ăn.

Người bệnh có thể có các triệu chứng như đau vùng thượng vị, đau khi đói, đau giảm đi khi ăn vào, đau có thể xuất hiện vào ban đêm hoặc vào một thời điểm nhất định trong ngày, ăn chóng no, sau khi ăn thấy bụng tức nặng, có thể có buồn nôn hoặc nôn, ợ hơi, đầy trướng ở vùng thượng vị, các triệu chứng tăng lên sau khi ăn làm người bệnh ngại ăn uống...

Chứng khó tiêu chức năng khiến người mắc cảm thấy bất an, khó chịu nhưng mất nhiều thời gian đi khám mà không có cách điều trị triệt để.

5 cách giảm chứng khó tiêu chức năng 

Trước hết cần phải đi khám để loại trừ các bệnh lý thực thể. Nếu xác định là chứng khó tiêu chức năng thì cũng đừng chán nản, vì vẫn có một số cách đơn giản giúp giảm các triệu chứng khó tiêu chức năng:

Tránh các thực phẩm gây đầy bụng, khó tiêu

Khi ăn cần nhai thức ăn chậm và kỹ. Chia nhỏ thực phẩm cả ngày trong nhiều bữa - Ăn những phần nhỏ và không ăn quá nhiều. Tránh uống nhiều chất lỏng trong và ngay sau bữa ăn.

Giảm căng thẳng

Căng thẳng quá mức cũng có tác động tiêu cực tới hệ tiêu hóa của chúng ta. Căng thẳng sẽ làm giảm lượng máu lưu thông tới vùng bụng qua đó làm giảm chức năng tiết dịch vị, làm chậm lại quá trình tiêu hóa và gây ra ợ nóng, đầy hơi và táo bón. Bằng cách thử các liệu pháp thư giãn, trị liệu hành vi nhận thức hoặc tập thể dục sẽ giúp giảm căng thẳng. Một bài tập aerobic 3-5 lần mỗi tuần có thể giúp thư giãn, nhưng nhớ đừng tập thể dục ngay sau khi ăn.

Nghỉ ngơi đầy đủ

Không nằm trong vòng 2 giờ sau khi ăn. Sau khi ăn xong, hãy lựa chọn việc đi dạo hơn là nằm ườn xem TV. Ngồi thẳng và di chuyển giúp dạ dày nhanh tiêu hóa và làm giảm cảm giác đầy bụng.Khi đến giờ đi ngủ, hãy thử ngủ với tư thế nằm ngửa hoặc nghiêng bên phải để giúp thoát khí và giảm bớt sự đầy hơi.

Giữ cân nặng hợp lý

Ở một số người khó tiêu kèm theo ợ hơi liên tục có thể gây phiền toái trong sinh hoạt và giao tiếp. Nhưng có một số lưu ý đơn giản có thể giúp giảm ợ hơi. Điều quan trọng là tránh các hoạt động dẫn đến đưa không khí dư thừa vào dạ dày, chẳng hạn như hút thuốc, ăn nhanh, nhai kẹo cao su và uống đồ uống có gas.

Ăn nhiều chất xơ mỗi ngày

Một người bình thường cần từ 20-30g chất xơ mỗi ngày. Lượng chất xơ này có thể tìm được dễ dàng trong rau, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt, gạo lức...

Thứ Tư, 4 tháng 3, 2020

Dấu hiệu nhận biết dấu hiệu xơ gan của phụ nữ mang thai

Việc nhận biết dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai không chỉ là cách bảo vệ chính bản thân mà còn cả bào thai trong bụng. Để đảm bảo tính mạng cho cả mẹ và con, bạn tuyệt đối không được xem nhẹ các biểu hiện này.

1. Dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai

Biểu hiện ở giai đoạn đầu:

Giai đoạn này còn gọi là xơ gan bì, khi phần gan khỏe mạnh vẫn có thể đảm nhiệm chức năng cho phần gan bị tổn thương. Các dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai lúc này không rõ rệt như:

- Cơ thể mệt mỏi, mất sức kèm theo sốt nhẹ

- Khó chịu, chán ăn, ăn không tiêu, có cảm giác đầy bụng, gặp vấn đề về tiêu hóa, không hấp thụ được dinh dưỡng

- Vùng hạ sườn thường xuyên cảm thấy nặng nề. Kèm theo thói đó là cơn đau nhẹ và tăng dần mức độ theo thời gian

- Nước tiểu màu vàng đậm

- Ở khu vực lưng, bụng, ngực và tay, chân xuất hiện các nốt mẩn đỏ

- Lông ở bộ phận sinh dục và nách ít và mỏng dần

- Suy giảm ham muốn tình dục

- Móng tay, chân có màu trắng đục và khô

Giai đoạn cuối

Đây là lúc cơ thể thai phụ trở nên nặng nề hơn. Cũng là thời điểm chức năng gan suy nhược do không thể gánh hết công suất làm việc liên tục với cường độ mạnh. Lúc này, 80-90% gan đã bị xơ hóa, không còn khả năng phục hồi nên các dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai cũng trở nên rõ ràng hơn:

- Sức khỏe giảm sút. toàn thân mệt mỏi

- Rối loạn tiêu hóa, đại tiện ra phân đen

- Chân, tay bị phù, khi ấn vào có vết lõm và biến mất sau 1-2 phút

- Bụng to do cố trướng (Dấu hiệu này thường bị xem nhẹ do phụ nữ mang thai thường nhầm lẫn đó là do sự phát triển của thai nhi trong bụng). Dịch chèn vào các động mạch gây tổn thương và vỡ tĩnh mạch thực quản, gây nên tình trạng mất máu.

- Da chuyển dần sang màu vàng, lan rộng ra toàn thân

- Sản phụ bị hôn mê sau, nửa tỉnh nửa mơ. Điều này là do hàm lượng amoniac không được đào thải kịp thời, gây nên tình trạng nhiễm độc.

- Chức năng nội tiết giảm sút.

- Rối loạn tinh thần, suy giảm trí nhớ, ăn không ngon, ngủ không đủ giấc, mất khả năng tập trung

2. Nhầm lẫn về dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai

Ở giai đoạn xơ gan mất bù, bụng của người sẽ to dần do nước ứ đọng trong ổ bụng. Tuy nhiên, dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai này lại thường bị nhầm lẫn là do sự phát triển của bào thai trong bụng. Bởi vậy, họ không quan tâm đến tình trạng này và không đến bệnh viện, trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

Do bỏ qua dấu hiệu đặc trưng này, nhiều sản phụ cảm sau khi đi khám thai mới phát hiện bản thân đã mắc bệnh xơ gan ở giai đoạn nặng. Điều này là bởi các dấu hiệu ở giai đoạn đầu thường không rõ rệt, khiến nhiều phụ nữ chủ quan và xem đó là các biểu hiện của việc mang thai, do nghén khiến cơ thể mệt mỏi…

Cộng thêm đó, khi thai nhi ngày càng phát triển, gan của thai phụ sẽ tăng thêm gánh nặng, dẫn đến mất khả năng bù trừ, từ đó mới xuất hiện các dấu hiệu rõ rệt hơn. Nhưng đây cũng là lúc bệnh tình chuyển biến nặng, gây nên những biến chứng nguy hiểm cho tính mạng người mẹ và tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non hay lưu thai.

Có rất nhiều bà mẹ sau khi bị sảy thai mới phát hiện ra bản thân mắc bệnh xơ gan. Do đó, việc nắm được các dấu hiệu xơ gan ở phụ nữ mang thai là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp thai phụ kịp thời áp dụng các biện pháp bảo vệ bản thân mà còn giúp chu kỳ mang thai an toàn, thai nhi sinh ra khỏe mạnh, phát triển bình thường.



Thứ Ba, 3 tháng 3, 2020

14 nguyên nhân gây đau bụng trên bên trái

Nếu biết sớm các nguyên nhân gây đau bụng trên bên trái, bạn sẽ ngăn ngừa được các tình trạng khẩn cấp có thể nguy hiểm đến tính mạng.

Triệu chứng đau bụng trên bên trái dưới xương sườn có thể do nhiều nguyên nhân từ một số cơ quan quan trọng nằm trong khu vực này bao gồm: tim, phổi, lá lách, thận, dạ dày, đại tràng và tuyến tụy. Một số tình trạng có thể được điều trị tại nhà, tuy nhiên các vấn đề khác có thể đe dọa tính mạng. Vì thế, bạn cần liên hệ với bác sĩ nếu cơn đau xuất hiện bất thường, dai dẳng hoặc nghiêm trọng hơn.

Bạn hãy cùng tìm hiểu 14 nguyên nhân tiềm ẩn có thể gây đau bụng trên bên trái để biết cách ngăn ngừa và xử lý kịp thời nhé!

1. Cơn đau tim

Nếu bạn nghi ngờ bản thân có thể bị cơn đau tim, bạn nên nhờ người thân hoặc liên hệ sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của cơn đau tim là co thắt, đau bụng trên bên trái dưới xương sườn, áp lực hoặc chèn ép trong vùng ngực hoặc cánh tay, có thể lan đến hàm, lưng hoặc cổ.

Các triệu chứng đau tim phổ biến khác bao gồm:
  • Mệt mỏi
  • Khó thở
  • Mồ hôi lạnh
  • Chóng mặt đột ngột
  • Buồn nôn, khó tiêu, ợ nóng hoặc đau bụng


Người bệnh khi bị cơn đau tim cần phải được điều trị trong bệnh viện. Các lựa chọn điều trị thuốc và phẫu thuật bao gồm:

• Thuốc: Aspirin, thuốc làm loãng máu, thuốc giảm đau, nitroglycerin, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), thuốc chẹn beta.

• Phẫu thuật: Phẫu thuật đặt stent hoặc bắc cầu động mạch vành (CABG).

2. Đau thắt ngực

Đau thắt ngực xảy ra khi máu đi đến tim không chứa đủ oxy, gây co thắt hoặc đau ở ngực, hàm, lưng, vai và cánh tay. Các triệu chứng khác bao gồm: mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, đổ mồ hôi và chóng mặt.


Đau thắt ngực là triệu chứng của các vấn đề về tim như bệnh tim mạch vành hoặc bệnh vi mạch vành. Bạn có thể cảm thấy cơn đau nằm ở vùng bụng trên do các vấn đề về tim thường gây đau ở ngực mà ngực gần khu vực bụng.

3. Viêm màng ngoài tim

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm sưng màng quanh tim của bạn. Đây cũng là một nguyên nhân tiềm ẩn có thể dẫn đến triệu chứng đau bụng trên bên trái.

Các triệu chứng viêm màng ngoài tim có thể bao gồm:

  • Sốt nhẹ
  • Khó thở, ho
  • Tim đập nhanh
  • Ốm yếu, kiệt sức
  • Sưng bất thường ở bụng hoặc chân
  • Đau nhói ở giữa ngực hoặc đau bụng trên bên trái, nặng hơn khi hít thở

Phác đồ điều trị tùy thuộc vào loại bệnh, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng bao gồm:
  • Dùng thuốc aspirin, corticosteroid và colchicine
  • Dùng thuốc kháng sinh (nếu xuất hiện tình trạng nhiễm trùng)
  • Chọc dịch màng tim (Pericardiocentesis)
  • Phẫu thuật cắt màng ngoài tim

4. Táo bón

Táo bón gây đau bụng trên bên trái là tình trạng xảy ra khi bạn đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần hoặc khó đi vệ sinh. Táo bón là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em. Các lựa chọn điều trị táo bón có thể bao gồm:
  • Không nên nhịn hoặc lười đi đại tiện
  • Dùng thuốc nhuận tràng theo chỉ định
  • Thay đổi lối sống, thường xuyên tập thể dục
  • Phẫu thuật nếu người bệnh bị táo bón mãn tính
  • Tiêu thụ nhiều chất xơ trong thực phẩm và chất bổ sung

5. Ợ nóng

Chứng ợ nóng là tình trạng phổ biến gây ra cơn đau mức độ từ nhẹ đến nặng ở ngực, thường xảy ra sau khi ăn. Ợ nóng xảy ra khi axit đi ngược từ dạ dày vào thực quản, gây ra cảm giác nóng rát và khó chịu trong ngực. Điều này còn có thể khiến bạn cảm thấy nóng rát quanh cổ họng, phía sau xương ức hoặc đau bụng trên bên trái.

Bạn có thể kiểm soát chứng ợ nóng bằng cách:
  • Giảm cân
  • Bỏ hút thuốc
  • Giảm thức ăn béo
  • Tránh thức ăn cay hoặc axit

Nếu tình trạng ợ nóng xảy ra nhiều hơn và khó kiểm soát có thể cảnh báo bạn đang bị trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

6. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), thường được gọi là trào ngược axit, là tình trạng xảy ra khi bạn bị ợ nóng hơn 2 lần mỗi tuần. Các triệu chứng của GERD có thể bao gồm:
  • Ho
  • Ợ chua
  • Khó nuốt
  • Đau ngực
  • Đau họng
  • Hôi miệng
  • Khàn tiếng


Các lựa chọn điều trị cho GERD khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng gặp phải. Bạn cần có sự kết hợp của thay đổi lối sống và thuốc bao gồm:

• Thay đổi lối sống: Giảm cân, bỏ hút thuốc, hạn chế uống rượu, kê cao đầu khi ngủ, chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ, không nằm xuống trong vòng 3 giờ sau khi ăn.

• Dùng thuốc điều trị GERD: Thuốc kháng axit, thuốc chẹn thụ thể H2, thuốc ức chế bơm proton (PPI), prokinetic (tăng co bóp thực quản).

Trong trường hợp nghiêm trọng, khi đã áp dụng các phương pháp điều trị mà vẫn không hiệu quả hoặc xuất hiện các biến chứng, bác sĩ cũng có thể đề nghị phẫu thuật.

7. Hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích (IBS) gây đau bụng trên bên trái là tình trạng mãn tính với các triệu chứng đường ruột thường xảy ra cùng nhau. Các triệu chứng ruột kích thích có thể bao gồm:
  • Đầy hơi, chướng bụng
  • Phân có chất nhầy màu trắng
  • Đau bụng trên bên trái hoặc chuột rút bụng, thường kèm tiêu chảy hoặc táo bón

8. Bệnh viêm ruột

Bệnh viêm ruột (IBD) là tình trạng viêm xảy ra ở đường tiêu hóa. Các tình trạng phổ biến nhất là viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

Các triệu chứng của IBD có thể bao gồm:

  • Sốt
  • Tiêu chảy
  • Phân có máu
  • Ăn không ngon
  • Kiệt sức, mệt mỏi
  • Giảm cân bất thường

Chuột rút bụng hoặc đau ở bụng trên bên trái

Các phương pháp điều trị bạn cần kết hợp bao gồm:

– Phẫu thuật khi cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.

– Sử dụng phương pháp điều trị thay thế như châm cứu.

– Thay đổi lối sống như xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục và giảm căng thẳng.

– Dùng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống tiêu chảy, thuốc giảm đau.

9. Sỏi thận

Sỏi thận gây đau bụng trên bên trái xảy ra khi chất thải tích tụ trong thận và dính lại với nhau. Tình trạng này xảy ra do cơ thể thiếu nước, không đủ nước đi qua để làm trôi đi chất thải. Các triệu chứng phổ biến của sỏi thận bao gồm:
  • Tiểu có máu
  • Đau khi đi tiểu
  • Nôn, buồn nôn
  • Nhói ở bụng và lưng


Phương pháp chữa sỏi thận thay đổi dựa trên mức độ nghiêm trọng và kích thước của sỏi thận. Phương pháp điều trị có thể bao gồm:

– Uống thuốc giảm đau

– Tăng lượng nước tiêu thụ

– Thực hiện phẫu thuật như phẫu thuật nội soi bằng sóng xung kích, nội soi niệu quản hoặc cắt thận nội soi

10. Viêm tụy

Viêm tụy xảy ra khi tuyến tụy bị viêm. Có hai loại viêm tụy bao gồm cấp tính và mãn tính. Các triệu chứng viêm tụy cấp và mãn có thể bao gồm:

  • Sốt
  • Đau dạ dày
  • Tăng nhịp tim
  • Nôn, buồn nôn
  • Giảm cân bất thường
  • Đau bụng lan xuống lưng
  • Đau bụng dữ dội sau khi ăn
  • Đau bụng trên bên trái hoặc bên phải

11. Phì đại lá lách

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây phì đại lá lách là nhiễm trùng. Các vấn đề với gan, chẳng hạn như xơ gan và xơ nang, cũng có thể gây ra tình trạng này.

Các triệu chứng bạn có thể gặp phải bao gồm:
  • Mệt mỏi
  • Khó thở
  • Đau lưng bên trái
  • Đau lưng lan đến vai
  • Cảm thấy no dù chỉ ăn rất ít
  • Nhiễm trùng thường xuyên và tái phát


Việc điều trị phì đại lá lách phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Các phương pháp có thể bao gồm: nghỉ ngơi, phẫu thuật và dùng kháng sinh.

12. Viêm phổi


Viêm phổi là bệnh nhiễm trùng xảy ra ở một hoặc cả hai phổi, có thể có nhiều nguyên nhân bao gồm nấm, vi khuẩn và virus. Những triệu chứng viêm phổi bao gồm:

  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Đau đầu
  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Ho có dịch nhầy

13. Viêm màng phổi

Viêm màng phổi là tình trạng viêm màng quanh lá phổi bên trong thành ngực. Các triệu chứng của viêm màng phổi có thể bao gồm: ho, sốt, khó thở, đau ngực khi ho, hắt hơi.

Các lựa chọn điều trị dùng thuốc cho viêm màng phổi bao gồm:
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống viêm
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc giảm đau và giảm ho
  • Thuốc giãn phế quản, giảm dịch nhầy

14. Tràn khí màng phổi

Tràn khí màng phổi gây đau bụng trên bên trái là tình trạng có thể xảy ra khi không khí lọt vào khoảng trống giữa phổi và thành ngực. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
  • Ho
  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Đau ngực
  • Da xanh xao
  • Tim đập nhanh
  • Tăng nhịp thở nông




Thứ Hai, 2 tháng 3, 2020

Lời khuyên cho mẹ khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa khá thường xuyên do hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện. Lời khuyên của các chuyên gia là nên cho trẻ uống men vi sinh để cung cấp thêm lợi khuẩn, giảm rối loạn tiêu hóa.

Triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở trẻ

Các dấu hiệu trẻ bị rối loạn tiêu hóa điển hình là:

Tiêu chảy: Đi tiêu phân lỏng như nước, đi trên 3 lần trong ngày, phân có mùi tanh, phân sống thường có màu trắng hay còn nguyên thức ăn chưa được tiêu hóa hoặc có bọt… 

Táo bón: Trẻ ít đi tiêu, 2 – 3 ngày đi một lần. Phân cứng, khuôn phân to, thường có màu đen, thậm chí có lẫn máu ở đầu phân. Trẻ thường kêu đau bụng khi đi tiêu. 


Bụng căng trướng, ợ hơi: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa sờ bụng thấy căng to, đầy trướng. Trẻ cũng ợ hơi, xì hơi liên tục. 

Chán ăn, ăn ít: Khi bị rối loạn tiêu hóa, trẻ thường ăn kém, lười ăn do ăn vào lại nôn và khó tiêu hóa nên bụng dạ ấm ách, khó chịu. 

Men vi sinh là gì? Có tác dụng gì với rối loạn tiêu hóa?

Men vi sinh là chế phẩm sinh học có chứa những lợi khuẩn (những sinh vật cực kỳ nhỏ chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi), khi được uống đủ lượng, mang lại lợi ích sức khỏe cho người dùng. Những lợi khuẩn này tương tự như lợi khuẩn có trong đường tiêu hóa của con người, giúp tiêu hóa thức ăn, duy trì sức khỏe và chống lại bệnh tật. 

Khi bổ sung men vi sinh, các lợi khuẩn sẽ vào đến đường ruột, ngăn chặn vi khuẩn xấu phát triển và nhân lên trong đường ruột, bám vào niêm mạc ruột và gây bệnh. Lợi khuẩn cũng ngăn chặn sự hấp thu của vi khuẩn xấu bằng cách cải thiện chức năng của hàng rào niêm mạc ruột để chống lại nhiễm trùng. Nhờ vậy giúp tăng cường khả năng của hệ thống miễn dịch trong đường ruột và trong cơ thể nói chung, để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn xấu.

Lợi ích của men vi sinh với rối loạn tiêu hóa

Giảm tiêu chảy: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung men vi sinh có thể giúp ngăn ngừa hoặc hỗ trợ điều trị tiêu chảy liên quan đến kháng sinh. 

Giảm táo bón: Uống bổ sung men vi sinh hoặc ăn thực phẩm có chứa lợi khuẩn giúp làm mềm phân và giúp phân dễ đi qua đại tràng. Lợi khuẩn cũng có thể giúp kiểm soát thời gian vận chuyển của đường ruột, giúp tăng tần suất đi vệ sinh. 

Giảm đầy hơi, trướng bụng: Các lợi khuẩn kích thích sản sinh enzyme giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Nhờ đó, hiện tượng đầy bụng, ợ hơi sẽ không còn. 

Cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS): Có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy bổ sung men vi sinh giúp giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy. 

Tại sao nên bổ sung men vi sinh mà không phải là ăn sữa chua và các thực phẩm giàu lợi khuẩn khác?


Một lợi thế của việc bổ sung men vi sinh là lợi khuẩn đã được làm khô, đông lạnh đúng cách và chúng không cần được bảo quản lạnh để duy trì hiệu quả. Hơn nữa, men vi sinh có thời gian sử dụng lâu hơn rất nhiều so với sữa chua, sữa lên men, dưa chua và các thực phẩm giàu lợi khuẩn khác. 

Hơn thế nữa, men vi sinh không bổ sung lợi khuẩn thông thường, mà lợi khuẩn ở dạng “bào tử”. Bào tử là một hình thức “ngủ đông” của lợi khuẩn, với phần lõi được bất hoạt, bao bọc xung quanh là rất nhiều lớp vỏ giúp bảo vệ phần lõi bào tử. Nhờ đó, bào tử lợi khuẩn sẽ dễ dàng vượt qua hàng rào tiêu hóa, dịch vị, axit dạ dày, để vào đến ruột non. Tại đây, bào tử sẽ hút nước và nảy mẩm, phát triển thành lợi khuẩn bình thường. 

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các chế phẩm sinh học đều giống nhau. Có sự khác nhau trong các chủng lợi khuẩn và cách thức hoạt động của chúng. Công thức hoặc quá trình sản xuất của chế phẩm sinh học cũng rất quan trọng. Cần phải có nồng độ men vi sinh đủ cao để có tác dụng tốt cho sức khỏe và sản phẩm phải được kiểm tra để xác nhận rằng lợi khuẩn vào đến ruột non và phát huy công dụng. 

Ngoài ra, các chủng men vi sinh khác nhau có tác dụng khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải chọn đúng loại men vi sinh với liều lượng và thời gian phù hợp được đề nghị cho bệnh cụ thể hoặc các triệu chứng rối loạn tiêu hóa mà trẻ đang gặp phải. 

Đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu có nguy hiểm không?

Đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu tiên có sao không, thai có ảnh hưởng gì không? Là điều mà các bà bầu đặc biệt quan tâm và lo lắng khi có dấu hiệu đau bụng.

Mang thai tuần đầu tiên, lúc này trứng mới được thụ tinh và đang trong giai đoạn làm tổ nên chưa ổn định, dễ có nguy cơ sảy thai cao. Do đó mẹ bầu thường được khuyên cẩn thận trong sinh hoạt, ăn uống ở 3 tháng đầu.

Ở tuần thai đầu tiên của thai kỳ, mẹ có thể gặp tình trạng đau bụng dưới lâm râm, đau nhẹ như đau bụng kinh, khó chịu phần bụng dưới. 

1. Nguyên nhân đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu tiên

Thai trong quá trình làm tổ

Sau quá trình thụ thai thành công, trứng được thụ thai sẽ di chuyển vào tử cung làm tổ. Quá trình làm tổ sẽ gây ra các hiện tượng đau tức vùng bụng dưới.

Các triệu chứng đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu tiên này sẽ diễn ra trong vài ngày và chấm dứt khi thai đã ổn định trong tử cung.

Dãn dây chằng

Tử cung tăng kích thước khi thai làm tổ sẽ khiến các dây chằng dãn và dày lên. Tác động này sẽ khiến vùng bụng dưới của mẹ bị đau, khó chịu.

Do táo bón

Trước khi mang thai và trong thời kỳ mang thai tuần đầu, cơ thể mẹ bị thiếu chất dinh dưỡng đặc biệt là chất xơ, sẽ gây ra tình trạng táo bón. Táo bón kéo dài sẽ gây ra tình trạng đau tức vùng bụng dưới ở bà bầu.

Đầy bụng, khó tiêu

Thai nhi ở tuần đầu tiên, chưa ổn định việc mẹ ăn quá nhiều, ăn uống khó tiêu sẽ gây ra tình trạng đau, tức vùng bụng dưới. Điều này không tốt cho thai nhi mẹ nên lưu ý.

2. Đau bụng dưới khi mang thai đầu tiên có sao không?

- Trường hợp đau nhẹ, lâm râm

Nếu bà bầu đau bụng dưới nhẹ, hơi lâm râm, cơn đau kết thúc nhanh thì không có vấn đề gì xảy ra. Thai nhi vẫn ổn định và phát triển bình thường.

- Trường hợp đau bụng dữ dội, ra máu

Nếu mẹ thấy có các triệu chứng sau thì mẹ nên cẩn trọng với dấu hiệu sảy thai sớm.

+ Đau bụng dưới dữ dội, đau liên tục, kéo dài.

+ Chảy máu âm đạo

+ Đau bụng kèm theo buồn nôn, nôn.

+ Đau bụng, ớn lạnh, choáng, ngất xỉu.

3. Khi có dấu hiệu đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu tiên phải làm gì?

Ở tuần thai đầu tiên hoặc các tuần thai về sau, khi có dấu hiệu đau bụng bà bầu cần làm ngay các việc sau để đảm bảo sức khỏe, an toàn cho mẹ và bé.

- Tới bệnh viện khám thai và nghe theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

- Nằm xuống và nghỉ ngơi, tránh vận động nặng, đi lại nhiều.

- Không ăn các đồ nhiều dầu mỡ, tanh, đồ uống lạnh, có cồn.

- Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào kể cả thuốc nam khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.

- Kê chân bằng một chiếc ghế thấp khi ngồi.

- Massage, tắm nước ấm để thư giãn cơ thể, giảm đau.

- Uống nhiều nước hơn. 

- Bổ sung các thực phẩm giàu dinh dưỡng tốt cho bà bầu mang thai 3 tháng đầu.

4. Phân biệt đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu và đau bụng kinh

Mang thai tuần đầu tiên sẽ có nhiều dấu hiệu giống đau bụng kinh như: Đau bụng, ra máu, ra khí hư, vùng kín có mùi… Tuy nhiên chị em có thể nhận biết 2 tình trạng đau bụng này khác nhau qua các đặc điểm sau:

Triệu chứng:

- Đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu: 

Đau lâm râm, đau 1 bên, đau khi đứng ngồi quá lâu, đau khi cười, hắt hơi… Bụng dưới có cảm giác tưng tức.

- Đau bụng kinh: 

Đau âm ỉ, liên tục, co thắt ở vùng bụng dưới từ nhẹ - vừa - mạnh. Đau trước kỳ kinh 1 -2 ngày và đau nhiều vào ngày kinh đầu tiên, sau giảm và hết.

Đau từ lưng, bụng xuống đùi và thấy khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, đi ngoài, chuột rút.

Nguyên nhân:

- Đau bụng kinh: 

+ Do hormone prostaglandin gây ra các cơn co thắt các cơ tử cung mạnh. Hoặc do bệnh phụ khoa gây đau…

- Đau bụng dưới khi mang thai: 

Do thai đang trong quá trình làm tổ, giãn dây chằng, đầy bụng, khó tiêu táo bón… 

Sảy thai, ngộ độc thực phẩm là nguyên nhân gây đau bụng dữ dội, nguy hiểm ở bà bầu.

Đau bụng dưới khi mang thai tuần đầu tiên có sao không còn tùy vào tình trạng đau bụng mẹ bầu mắc phải, nguyên nhân đến từ đâu. Để chắc chắn nhất, bà bầu hãy đến bệnh viện kiểm tra và kiêng vận động đi lại nhiều khi có dấu hiệu đau. 

Thứ Bảy, 29 tháng 2, 2020

Simethicone là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Simethicone giúp giảm các triệu chứng ợ hơi, đầy hơi và làm giảm cảm giác khó chịu trong dạ dày, ruột. Simethicone là thuốc có sẵn mà không cần kê toa.

1. Công dụng của thuốc Simethicone

Simethicone là một loại thuốc không kê đơn (OTC) điều trị các triệu chứng của khí thừa, có thể bao gồm ợ hơi, đầy hơi, khó tiêu.

Simethicone trong nhóm thuốc chống đông máu, hoạt động bằng cách thay đổi sức căng bề mặt của bọt khí trong dạ dày và ruột. Điều này khiến chúng kết hợp thành bong bóng lớn hơn có thể được thông qua dễ dàng hơn. Simethicone được sử dụng cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn.

2. Liều dùng Simethicone

a. Liều người lớn thông thường cho chứng khó tiêu

- Viên nén nhai được: 80 - 160 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang tăng cường sức mạnh (125 mg): 125 - 250 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang cực mạnh (180 mg): 180 - 360 mg uống một lần sau một bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang mạnh tối đa (250 mg): 250 - 500 mg uống một lần sau bữa ăn

- Viên nén: 125 mg uống 3 lần một ngày khi cần sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ

- Liều tối đa: 500 mg / ngày.

b. Liều người lớn thông thường cho đầy hơi

- Viên nén nhai được: 80 - 160 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang tăng cường sức mạnh (125 mg): 125 - 250 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang cực mạnh (180 mg): 180 - 360 mg uống một lần sau một bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang mạnh tối đa (250 mg): 250 - 500 mg uống một lần sau bữa ăn

- Viên nén: 125 mg uống 3 lần một ngày khi cần sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ

- Liều tối đa: 500 mg / ngày.

2. Liều dùng Simethicone dành cho trẻ em

Liều dùng theo tuổi:

- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: 20 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 240 mg / ngày

- Trẻ lớn hơn 2 tuổi: 40 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)
Liều tối đa: 480 mg / ngày.

Liều lượng dựa trên trọng lượng:

- Trẻ nặng 10,9 kg: 20 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 240 mg / ngày

- Trẻ nặng hơn 10,9 kg: 40 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 480 mg / ngày.

3. Cách dùng thuốc Simethicone hiệu quả

Sử dụng simethicone chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Simethicone hoạt động tốt nhất nếu bạn dùng nó sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Viên nén nhai simethicone phải được nhai trước khi nuốt.

Giọt chất lỏng Simethicone có thể được trộn với nước, sữa bột trẻ em hoặc các chất lỏng khác để giúp trẻ dễ nuốt hơn.

Trẻ em không bao giờ nên được cho nhiều hơn liều khuyến cáo của simethicone. Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng khí dư của trẻ không cải thiện sau khi điều trị bằng simethicone.

Simethicone có thể chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh có thể bao gồm chế độ ăn uống đặc biệt hoặc tăng cường tập thể dục. Điều quan trọng là phải tuân theo kế hoạch ăn kiêng và tập thể dục được tạo ra cho bạn bởi bác sĩ hoặc cố vấn dinh dưỡng. Bạn nên làm quen với danh sách thực phẩm bạn phải tránh để giúp kiểm soát tình trạng của mình.

Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2020

Cách chăm sóc trẻ bị đầy hơi

Chỉ bằng vài thao tác đơn giản là mẹ đã có thể khắc phục tình trạng đầy hơi của bé.

Nguyên nhân bé bị đầy hơi

Nuốt nhiều không khí

Nguyên nhân thực sự khiến bé bị đầy hơi và cách khắc phục nhanh chóng mẹ nào cũng làm được cho con.

Khi em bé bú bình, núm ti có kích thước không phù hợp hoặc thân chai bị nghiêng, không khí cũng sẽ bị hút vào bụng qua khe hở núm vú. Trẻ sơ sinh khóc nhiều cũng có thể gây đầy hơi.

Khó tiêu

Do sự tích tụ của phân trong ruột, sự tăng sinh của vi khuẩn xấu sinh ra khí, hoặc dị ứng protein sữa, không dung nạp đường sữa, viêm ruột gây ra tiêu hóa và kém hấp thu dễ tạo ra một lượng lớn khí trong bụng bé.

Bị lạnh bụng

Khi bụng bé lạnh, chức năng ruột bị rối loạn, sẽ gây ra đầy hơi. Nếu rối loạn nghiêm trọng, em bé có thể bị tiêu chảy.


Nguyên nhân thực sự khiến bé bị đầy hơi và cách khắc phục nhanh chóng mẹ nào cũng làm được cho con

Cách khắc phục khi bé bị đầy hơi

Mẹ cho con bú điều chỉnh chế độ ăn

Nếu có quá nhiều đường trong sữa mẹ, đường sẽ bị lên men quá mức trong bụng của bé và bé rất dễ bị đầy hơi. Lúc này, các bà mẹ nên chú ý hạn chế lượng đường trong các bữa ăn hàng ngày của mình. Ngoài ra, mẹ sữa nên cố gắng tránh các thực phẩm có thể gây đầy hơi cho bé, chẳng hạn như đậu, ngô, khoai lang, súp lơ và thực phẩm cay.

Phát triển thói quen ăn uống lành mạnh cho bé

Đừng để bé đói quá lâu trước khi bú, vì bé quá đói quá lâu sẽ mút rất nhanh  và dễ hút nhiều không khí khi bú. Các mẹ nên cho con bú đúng giờ và vỗ ợ hơi cho trẻ sau khi bú để khí trong dạ dày và ruột được thải ra từ thực quản.

Massage bụng làm giảm đầy hơi

Massage vừa phải có thể thúc đẩy nhu động ruột và thông khí, có thể làm giảm đầy hơi. Hãy để bé nằm ngửa trên giường và nắm lấy thực hiện động tác đẹp xe đạp. Bạn cũng có thể để bé nằm một lúc sau khi tiêu hóa thức ăn. Điều này không chỉ giúp cho đầu của bé không bị xẹp, mà còn rèn luyện sức mạnh chân tay trên của bé. 

Chườm khăn ấm lên bụng ấm

Mẹ cũng có thể chườm bụng của em bé bằng một chiếc khăn ấm và thúc đẩy nhu động ruột của em bé giảm bớt sự khó chịu do đầy hơi. Khi sử dụng phương pháp này, hãy chú ý đến nhiệt độ của khăn để tránh làm bỏng bé.

Đi khám nếu có tình trạng bất thường

Nếu bụng của bé bị sưng và cứng, trẻ trông không thoải mái, không có tinh thần tốt và thậm chí có những bất thường như nôn mửa hoặc thở hổn hển, cha mẹ nên đặc biệt chú ý và đưa bé đến bác sĩ để điều trị càng sớm càng tốt.

Thứ Năm, 27 tháng 2, 2020

5 việc cần tránh xa sau bữa ăn tối

Theo các chuyên gia sức khỏe, có một số việc tuyệt đối không nên làm trong vòng 1 giờ sau bữa tối vì có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Ngay lập tức uống trà

Uống trà sau bữa ăn là một lựa chọn sai lầm vì lúc này một lượng lớn nước sẽ đi vào dạ dày, làm loãng dịch tiêu hóa do chính dạ dày tiết ra, gây hại cho quá trình tiêu hóa của dạ dày. Ngoài ra, trong trà có chứa một lượng lớn axit tannic, gây trở ngại cho quá trình hấp thụ protein. Các polyphenol trong trà cũng sẽ cản trở việc hấp thụ chất sắt từ thực phẩm cho cơ thể, nếu thói quen này được thực hiện trong thời gian dài có thể dẫn đến việc thiếu máu do thiếu sắt.

Ăn trái cây ngay sau bữa ăn

Nhiều người thích ăn trái cây sau bữa ăn, nghĩ rằng điều này tốt cho việc làm sạch miệng và khử mùi. Tuy nhiên, đây là một thói quen sai lầm vì ăn trái cây ngay sau bữa ăn có thể ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa. Nguyên nhân đến từ việc quá trình tiêu hóa thức ăn chỉ có thể hoàn thành sau 1-2 tiếng, nếu bạn vội ăn thêm trái cây sẽ khiến dạ dày phải hoạt động vất vả hơn, từ đó gây đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón.

Đi tắm ngay sau khi ăn tối

Một số người thích tắm ngay sau khi ăn, nghĩ rằng việc tắm sau bữa ăn có thể thúc đẩy lưu thông máu và góp phần mang lại một sức khỏe tốt. Ngoài ra, cũng có những người bị đổ mồ hôi trong lúc ăn nên họ phải lập tức đi tắm để làm sạch cơ thể.

Tuy nhiên, đi tắm sau khi ăn sẽ làm suy yếu chức năng tiêu hóa và gây ra đầy bụng khó tiêu .. Theo các bác sĩ, ít nhất 1 tiếng sau khi ăn bạn mới nên đi tắm.

Tập thể dục ngay

Trong vòng nửa giờ sau bữa ăn, dạ dày trở nên rất nặng nề hơn bởi thức ăn. Vào thời điểm này, nếu bạn tập luyện thể thao (thậm chí tập thể dục nhẹ như đi bộ) có thể gây rối loạn chức năng dạ dày và ruột. Về lâu dài, thói quen này thậm chí còn gây ra viêm loét dạ dày.

Nếu muốn tập luyện, bạn nên dành ít nhất 1 giờ nghỉ ngơi sau bữa ăn rồi mới bắt đầu tập luyện nhẹ.

Đi ngủ

Nhiều người có cảm giác buồn ngủ sau khi ăn no, nhưng họ không hề biết rằng việc đi ngủ ngay lúc này sẽ khiến các dịch tiêu hóa chảy vào thực quản thay vì vào dạ dày, nguy cơ có thể gây viêm đường ruột.

Ngoài ra, đi ngủ luôn khiến năng lượng không được giải phóng, đó là nguyên nhân tích mỡ, gây tăng cân. Các bác sĩ khuyên bạn nên đợi ít nhất 2 giờ sau khi ăn để nghỉ ngơi, thư giãn trước khi đi ngủ.

4 việc nên làm sau khi ăn bữa tối

- Dùng tay xoa bụng: 30 phút sau ăn, khối lượng công việc của dạ dày vẫn còn rất lớn. Lúc này, chúng ta có thể xoa bụng để thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, tăng cường lưu thông máu trong dạ dày.

Cách thực hiện: Xoa ấm bàn tay, lấy rốn làm tâm điểm, xoa quanh vòng bụng 20 vòng theo chiều kim đồng hồ và xoa ngược lại 20 vòng nữa. Điều này giúp "nhẹ" bụng và tiêu hóa tốt hơn.

- Súc miệng: Sau khi ăn 30 phút, bạn nên hình thành thói quen súc miệng để răng khỏe mạnh hơn, khi về già có thể ăn uống thoải mái mà không lo răng yếu. Cách súc miệng tốt nhất đó là dùng trà xanh và nước muối loãng.

- Massage mặt: Phương pháp massage da mặt sau bữa ăn đúng nhất là: Đặt 2 lòng bàn tay cạnh nhau, tiến hành xoa mặt, trán, má và cằm. Người bị huyết áp cao nên xoa từ trên xuống dưới còn người bị huyết áp thấp nên xoa từ dưới lên trên.

- Đi bộ chậm rãi sau khi ăn 30 phút: Đi bộ khoảng 100 bước sau khi ăn có thể thúc đẩy quá trình tiêu hóa, làm tăng tốc quá trình trao đổi chất của cơ thể, cải thiện giấc ngủ, giảm tích tụ chất béo và duy trì thể hình. Tuy nhiên, bạn chỉ nên đi nhẹ nhàng với mục đích giúp thúc đẩy nhu động đường tiêu hóa, bài tiết.

10 nguyên nhân gây đầy bụng

Có khi nào bạn ở trong tình trạng cảm giác no mà không cần ăn? Nếu có, bạn phải cẩn thận, bởi đó có thể là triệu chứng của nhiều bệnh, thường là các bệnh liên quan đến gan và/hoặc dạ dày.

10 nguyên nhân gây cảm giác đầy bụng

Nhiều nguyên nhân có thể khiến bạn có cảm giác no dù không ăn một miếng thức ăn nào. Dưới đây là 10 nguyên nhân có thể.

Loét dạ dày

Vùng bụng trên (thượng vị) đau, ợ hơi, ợ chua, nóng rát, đau từng cơn lúc đói hoặc vào ban đêm. Bệnh nhân có thể buồn nôn, đầy bụng, chậm tiêu. Những vết loét này phát sinh khi axit dạ dày gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

Nguyên nhân có thể do dùng các thuốc chống viêm không steroid, chẳng hạn như ibuprofen và aspirin, làm tăng nguy cơ loét dạ dày. Viêm loét dạ dày cũng có thể do nhiễm khuẩn H.polori, do stress, yếu tố tiết thực trong đó rượu có một phần vai trò.

Liệt dạ dày

Liệt dạ dày (Gastroparesis) là tình trạng tê liệt một phần dạ dày, kết quả là thức ăn lưu lại trong dạ dày lâu hơn bình thường. Thông thường dạ dày co thắt để tống thức ăn xuống ruột non để tiêu hóa và dây thần kinh phế vị điều khiển hoạt động co thắt này.

Liệt dạ dày xảy ra khi các dây thần kinh phế vị bị hư hỏng, các cơ của dạ dày và ruột hoạt động không bình thường. Hậu quả là thức ăn di chuyển chậm hoặc dừng lại gây cảm giác đầy bụng.

Nguyên nhân phổ biến gây liệt dạ dày là do phẫu thuật và các bệnh như tiểu đường, xơ cứng bì, Parkinson, suy giáp, thuốc. Liệt dạ dày có thể dẫn tới suy dinh dưỡng, sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong dạ dày ruột và sự dao động của đường huyết.

Khó tiêu

Chứng khó tiêu thường là dấu hiệu của một hay nhiều vấn đề tiềm ẩn, như là trào ngược dạ dày - thực quản, viêm loét dạ dày, viêm tụy mạn tính, sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian dài...

Những người thường xuyên uống bia rượu, sử dụng các loại thuốc kích thích dạ dày (như aspirin)... có nhiều nguy cơ mắc phải chứng khó tiêu. Các triệu chứng bao gồm cảm giác no, đầy hơi, đau, nóng rát, buồn nôn, nôn, ợ hơi,... Khi gặp chứng khó tiêu, cần nhất là đi khám để được xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời các bệnh tiềm ẩn.

Bệnh gan

Do vai trò quan trọng của gan đối với sức khỏe nói chung, mắc bệnh về gan được coi là nghiêm trọng. Bệnh gan có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, vàng da (do ứ mật), ngứa, đầy bụng (cảm thấy no dù không ăn), chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân bạc, dễ chảy máu, mệt mỏi...

Bệnh lý ở gan có thể do virut, do uống nhiều rượu, ung thư gan... gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Đầy hơi

Chứng đầy hơi thường là loại bệnh chức năng, không do tổn thương thực thể như viêm loét dạ dày tá tràng, khối u hay hẹp tắc ruột. Chứng đầy hơi là do hiện tượng tích tụ hơi trong dạ dày, xảy ra do thói quen ăn uống nhiều tinh bột, các loại thức ăn chứa nhiều sorbitol, thói quen nhai kẹo cao su, thiếu hụt enzyme lactase, suy tuyến tụy.

Chứng đầy hơi biểu hiện như ợ hơi nhiều lần, cảm giác khó chịu mỗi khi ợ hơi và nóng rát vùng họng. Nặng hơn nữa có thể gây ra đau bụng, đau thắt ngực, triệu chứng này nổi bật sau khi ăn. Hơi tích lũy trong bụng có thể gây trướng bụng, trung tiện nhiều hoặc không tự chủ.

Biến động nội tiết

Điều này rất phổ biến đối với những phụ nữ đang trong giai đoạn đầu của thai kỳ, hoặc những người ở giai đoạn tiền kinh nguyệt của chu kỳ hàng tháng. Trong thời gian này, nồng độ progesterone tăng cao, có thể gây ra sự chậm vận động trong ruột, khiến thời gian tiêu hóa thức ăn dài hơn, có thể gây đầy hơi, táo bón và cảm giác no.

Ung thư buồng trứng

Loại ung thư này có thể khó phát hiện do tính chất mơ hồ của các triệu chứng của nó. Những triệu chứng này bao gồm đầy bụng, đầy hơi và/hoặc đau bụng thường xuyên rất dễ nhầm lẫn với chứng khó tiêu hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.

Táo bón

Táo bón thường được xác định khi chỉ có 3 lần đại tiện hoặc ít hơn trong vòng một tuần. Khi đại tiện, phân khô và cứng. Táo bón là rất phổ biến và thường không có gì phải lo lắng, mặc dù có thể gây ra nhiều khó chịu.

Táo bón thông thường có thể tránh được bằng cách ăn nhiều chất xơ có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như bánh mì nguyên hạt, gạo lức, rau, trái cây, yến mạch và các loại hạt, uống nhiều nước và tập thể dục thường xuyên.

Bệnh Celiac

Bệnh Celiac là một bệnh lý đường ruột gây ra bởi tình trạng nhạy cảm với gluten, một loại protein được tìm thấy trong lúa mì, lúa mạch, dẫn đến viêm và bất sản niêm mạc ruột non.

Bệnh có thể gặp ở nhiều độ tuổi với các triệu chứng liên quan tình trạng kém hấp thu như đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, tiêu phân mỡ, suy dinh dưỡng và thiếu vitamin. Ngoài ra còn có thể gặp các biểu hiện bệnh lý miễn dịch thứ phát.

Hội chứng ruột kích thích

Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng ruột kích thích vẫn chưa được xác định. Tình trạng này ảnh hưởng đến đại tràng của người bệnh, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau co thắt...

Mặc dù các triệu chứng khá nghiêm trọng, nhưng trong hầu hết các trường hợp không có tổn thương nào đáng lo ngại và tình trạng này thường có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống.

Làm gì khi không ăn mà vẫn thấy no?

Trước khi đến bác sĩ khám bệnh, để tránh sự xuất hiện của cảm giác này và tình trạng tiềm ẩn có thể gây ra nó, bạn có thể thực hiện một số biện pháp đơn giản như sau:

Đảm bảo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, nhai thức ăn đúng cách trước khi nuốt, ăn chậm, tránh nuốt không khí khi nuốt thức ăn và ăn các bữa ăn nhỏ chia ra trong suốt cả ngày, tránh ăn quá nhiều thức ăn trong một bữa ăn.

Cần tránh uống rượu, hút thuốc lá, thức ăn cay, trà hoặc cà phê, đồ uống có ga (đặc biệt là khi ăn). Tránh đi nằm hoặc ngủ ngay sau bữa ăn.

Nếu các triệu chứng không hết sau một thời gian thử các cách trên, nên đến gặp bác sĩ để xác định nguyên nhân và được chẩn đoán đúng các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, giúp cho việc điều trị được kịp thời và chính xác.

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2020

3 loại thuốc hay dùng để chữa đầy bụng, khó tiêu

Đầy bụng khó tiêu là một trong những triệu chứng của rối loạn tiêu hóa. Tuy không nguy hiểm nhưng gây cảm giác khó chịu sau mỗi bữa ăn. Tình trạng này kéo dài dẫn đến chán ăn, mệt mỏi... và cần đến sự trợ giúp của thuốc.

Nguyên nhân gây chứng đầy bụng, khó tiêu là do thừa acid dịch vị, do sự co bóp của dạ dày giảm, do tiêu hóa kém... Các yếu tố nguy cơ gây nên tình trạng này là lạm dụng chất kích thích, ăn uống không đúng cách, do nuốt nhiều không khí hoặc hệ tiêu hóa kém... Ngoài ra, đầy bụng, khó tiêu còn là triệu chứng của các bệnh hệ tiêu hóa như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, ung thư dạ dày, do nhiễm vi khuẩn H.Pylori hay do dùng thuốc chữa bệnh... Vì vậy, tùy từng nguyên nhân gây đầy hơi, khó tiêu mà bác sĩ lựa chọn thuốc phù hợp. Các thuốc trị đầy bụng, khó tiêu bao gồm:

Thuốc làm giảm acid dạ dày

Các thuốc này được dùng khi bị chứng khó tiêu, đầy hơi do thừa acid dịch vị, bao gồm:

Thuốc kháng acid: Là những thuốc có tác dụng trung hòa acid trong dịch vị, có tác dụng tức thời nhưng ngắn và chỉ là thuốc điều trị triệu chứng. Thuốc kháng acid thường dùng là các chế phẩm chứa nhôm, magiê hoặc cả hai như maalox, phosphalugel... Thuốc có tác dụng kháng acid tại chỗ, hầu như không hấp thu vào máu, do đó ít gây tác dụng toàn thân.

Lưu ý, thuốc kháng acid chứa magiê gây nhuận tràng còn thuốc chứa nhôm lại gây táo bón. Vì vậy, các chế phẩm kháng acid chứa cả hai muối magiê và nhôm có thể làm giảm tác dụng không mong muốn trên ruột của hai thuốc này. Dùng thuốc kháng acid tốt nhất là sau bữa ăn 1-3 giờ và trước khi đi ngủ, dùng 3-4 lần (hoặc nhiều hơn) trong một ngày.


Các chế phẩm dạng lỏng có hiệu quả hơn dạng rắn, tuy nhiên thời gian tác dụng ngắn hơn. Do làm tăng pH dạ dày, các thuốc kháng acid làm ảnh hưởng đến sự hấp thu của nhiều thuốc khác, do đó phải dùng các thuốc này cách xa thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
Thuốc chữa đầy bụng khó tiêu và lưu ý khi dùngTrào ngược dạ dày thực quản là một nguyên nhân gây đầy bụng khó tiêu

Các thuốc kháng histamin H2: cimetidin, ranitidin, famotidin, nizatidin... có tác dụng ức chế bài tiết acid (cả khi đói lẫn do kích thích bởi thức ăn, histamin, cafein, insulin...). Trong những trường hợp rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, khó tiêu, ợ nóng, ợ chua...) chưa chẩn đoán được nguyên nhân, có thể điều trị bằng kháng thụ thể H2 ở người trẻ, nhưng phải thận trọng ở người già vì có thể do ung thư dạ dày. Khi được bác sĩ kê đơn dùng loại thuốc nào trong nhóm này, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, đặc biệt phần cách uống thuốc và lưu ý về những bất lợi do thuốc gây ra để có thể phòng tránh, khắc phục. 

Trong các thuốc kháng thụ thể H2, cimetidin có nhiều tương tác với các thuốc khác do nó ức chế chuyển hóa thuốc qua con đường ôxy hóa ở gan, thường dẫn đến sự chậm thải trừ và tăng nồng độ của một số thuốc trong máu. Vì vậy phải tránh dùng cimetidin đồng thời với một số thuốc chuyển hóa qua con đường này. Ranitidin ít gây tương tác, trong khi famotidin và nizatidin không gây tương tác kiểu này.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI): omeprazol, lansoprazol, pantoprazol... có tác dụng ngăn chặn enzym trong thành dạ dày sản sinh acid, nên làm giảm acid dạ dày. Khi dùng thuốc này, một số tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra như đau đầu, buồn nôn, nôn, dị ứng da.

Thuốc PPI cũng làm giảm khả năng hấp thu vitamin B12 của cơ thể gây ra nhiều vấn đề như rối loạn thị giác, thay đổi vị giác, trí nhớ giảm sút, tê cứng tay chân... Chỉ dùng thuốc ở liều lượng thấp để điều trị bệnh trong ngắn hạn. Người bệnh cần uống nguyên viên thuốc để giữ được toàn vẹn các dược chất trong thuốc không bị hòa tan khi gặp môi trường acid trong dạ dày. Thời điểm dùng thuốc tốt nhất là trước bữa ăn 30 phút. Như vậy thuốc sẽ có đủ thời gian để phát huy tác dụng ức chế tiết quá nhiều acid dạ dày khi chúng ta nạp thức ăn vào.

Thuốc giúp điều hòa sự co bóp dạ dày

Được dùng trong trường hợp sự co bóp dạ dày kém dẫn đến sự chuyển đẩy thức ăn từ dạ dày xuống ruột chậm gây đầy bụng, khó tiêu. Một số thuốc có thể dùng như metoclopramid, cisaprid... Khi dùng, thuốc có tác dụng kích thích, điều hòa, phục hồi lại nhu động đường tiêu hóa đã bị “ỳ”... do đó làm giảm triệu chứng bệnh. Tuy nhiên, thuốc có một số tác dụng không mong muốn như tiêu chảy, buồn ngủ, phản ứng ngoại tháp - loạn trương lực cơ cấp, mệt mỏi, yếu cơ (đối với metoclopramid), hay đau đầu, buồn nôn (đối với cisaprid)...

Thuốc hỗ trợ tiêu hóa

Được dùng trong trường hợp tiêu hóa thức ăn kém (do thiếu men tiêu hóa) gây đầy bụng, khó tiêu. Thường dùng các men như menpeptine, alipase, festal... để hỗ trợ sự tiêu hóa thức ăn ở dạ dày dễ dàng hơn.

Men tiêu hóa là một hỗn hợp các enzym khác nhau với công dụng chuyển hóa thức ăn chủ yếu là các chất đạm, đường, bột và chất béo. Mặc dù men tiêu hóa có tác dụng tốt trong các trường hợp trên, nhưng phải dùng đúng cách: Không dùng vào lúc dạ dày rỗng (lúc đói), sẽ gây kích ứng niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét dạ dày; không dùng vào thời điểm trước bữa ăn, tốt nhất nên dùng sau bữa ăn khoảng 1 giờ. 

Thời gian dùng tối đa là 2 tuần. Vì việc dùng men tiêu hóa kéo dài không những thêm lợi ích còn làm thay đổi chức năng cơ quan tiêu hóa, tác động vào các cơ quan và bộ phận tiết men, làm các cơ quan này giảm tiết dịch tiêu hóa và mất chức năng.


8 tác hại đối với sức khỏe khi ăn quá no

Nhiều người có thói quen ăn cố, ăn no đến mức khó chịu. Hay có người thường xuyên rơi vào tình trạng vừa ăn no được một lúc chưa lâu đã cảm thấy đói. Thực tế, ăn quá no kéo theo rất nhiều tác hại cho cơ thể. Ăn no nhưng lại rất nhanh đói là dấu hiệu sức khỏe không ổn định.

Những món chỉ cần ăn một tí là no lâu, giúp chống cơn thèm ăn oái ăm khiến bạn tăng cân. Vừa ăn no xong hạn chế những điều này để tránh làm ảnh hưởng sức khoẻ. Hãy ăn những món sau đây để no lâu, xoá bỏ cảm giác thèm ăn vặt giúp giảm cân hiệu quả.

5 tác hại lớn đối với sức khỏe nếu bạn ăn quá no

Béo phì: Vào bữa tối, nếu bạn ăn quá nhiều, bạn rất dễ bị béo phì vì tốc độ trao đổi chất của cơ thể bị chậm lại, chất béo sẽ tích tụ lại và chưa thể ngay lập tức chuyển hóa.

Dạ dày bị quá tải: Ăn là một cách cung cấp năng lượng cho cơ thể và dạ dày cần phải hoạt động để phân phối năng lượng. Tuy nhiên, cơ thể sẽ không hấp thụ hết và có những chất sẽ được thải ra ngoài. Khi bạn ăn quá nhiều, dạ dày sẽ phải hoạt động quá sức và có thể sẽ bị tiêu chảy.

Cảm thấy nóng, toát mồ hôi: Nếu bạn ăn nhiều hơn, quá trình trao đổi chất sẽ diễn ra nhanh hơn. Khi đó, tim sẽ đập nhanh hơn và cơ thể bắt đầu toát mồ hôi. Chỉ khi quá trình trao đổi chất kết thúc, mọi thứ sẽ trở lại bình thường.

Bụng bị đầy hơi và dần hình thành "bụng bia": Khi ăn, bạn cũng sẽ nuốt khá nhiều không khí cùng với thức ăn đi xuống bụng. Cho đến khi tìm thấy "lối thoát", bạn sẽ cảm thấy khó chịu đầy bụng chướng hơi.


Bệnh tiểu đường: Ăn quá no, đặc biệt ăn nhiều dầu mỡ khiến cơ thể tiết ra quá mức lượng insulin cần thiết. Nếu tuyến tụy thường xuyên phải hấp thụ quá nhiều thức ăn có dầu mỡ như vậy thì sẽ dẫn đến suy giảm chức năng điều tiết lượng đường trong máu, gây ra bệnh tiểu đường.

Viêm tụy cấp: Ăn quá nhiều, đặc biệt vào bữa tối, rất dễ gây ra viêm tụy cấp. Biểu hiện là đau bụng trên, đau có thể lan sang phần lưng, eo, vai, cánh tay trái. Có lúc triệu chứng kèm theo là nôn và buồn nôn.

Góp phần làm tăng nguy cơ ung thư các bộ phận ở đường tiêu hóa: Ăn no đến mức tự cảm thấy khó chịu, làm tăng gánh nặng cho đường tiêu hóa, gây bất lợi cho hệ vi sinh đường ruột. Theo thời gian, nó sẽ góp phần làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày và ung thư ruột.

Bệnh động mạch vành: Ăn quá no, quá nhiều dầu mỡ, lượng cholesterol tăng cao, dần dần tích tụ và xơ cứng trên thành động mạch. Về sau sẽ phát triển thành bệnh động mạch vành rất nguy hiểm.

Ăn no nhưng lại rất nhanh đói là biểu hiện của nhiều bệnh sau

Bệnh cường giáp: Đây là bệnh gây ra bởi tình trạng tăng tiết hormone tuyến giáp, tăng cường sự trao đổi chất, gây cảm giác hưng phấn cao. Trao đổi chất nhiều khiến cơ thể nhanh đói hơn, thúc đẩy chúng ta cần phải bổ sung năng lượng. Đó là lý do vì sao ăn no rồi lại rất nhanh đói.


Lượng đường trong máu bất thường: Nhiều người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người hay có vấn đề về lượng đường trong máu là hai nhóm người rất dễ bị đói nhanh kể cả khi đã ăn no chưa được bao lâu.

Nguyên nhân là do cơ thể gặp khó khăn trong việc khống chế lượng insulin tiết ra. Insulin tiết ra nhiều làm giảm lượng đường trong máu, gây ra hạ đường huyết. Khi đó, bạn sẽ cảm thấy nhanh đói, kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, tim đập nhanh.

Vấn đề về tiêu hóa: Khi thức ăn đi vào dạ dày, axit dạ dày được tiết ra quá nhiều sẽ làm tăng tốc độ tiêu hóa và ảnh hưởng đến sự hấp thụ của dạ dày khiến cơ thể đói nhanh hơn.

Chức năng gan bất thường: Những người gan không được khỏe sẽ rất dễ nhanh bị đói. Điều này là do nồng độ glucose trong máu giảm thấp, gan không thể tạo ra phản ứng để phân tách glycogen ở gan giúp duy trì hoạt động bình thường. Bởi vậy, lượng glycogen trong không đủ sẽ dễ dẫn đến tình trạng đói.

Ăn quá nhiều đồ ngọt: Những người thích ăn đồ ngọt như bánh ngọt, bánh quy, socola… và những đồ chứa nhiều chất béo, có nhiệt lượng cao rất dễ bị đói nhanh.


Một số lưu ý về ăn uống để tránh gặp phải các tác hại trên:

- Lựa chọn các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo như rau, nấm, trái cây…

- Tập trung vào ăn uống, tránh vừa ăn vừa làm việc khác.

- Ăn chậm, nhai kỹ: điều này vừa giúp bạn thưởng thức bữa ăn, vừa cho não bộ đủ thời gian để biết cơ thể đang no và phát ra "tín hiệu" ngừng ăn.

- Ba bữa chính nên được sắp xếp trong thời gian hợp lý: bữa sáng: 6:30 đến 8:30; bữa trưa 11:30 đến 13:30; bữa tối: 18:00 đến 19:00.

Thứ Ba, 25 tháng 2, 2020

8 thảo dược chữa đầy hơi hiệu quả

Chứng đầy hơi có thể khiến bạn khó chịu với cảm giác bụng chướng lên do các vấn đề tiêu hóa. Nếu muốn chữa đầy hơi một cách tự nhiên, bạn có thể thử các loại thảo dược như bạc hà, tía tô đất, củ gừng, thì là, ngải cứu… 

Tình trạng đầy hơi có thể do nhiều nguyên nhân như không dung nạp thực phẩm, tích tụ hơi trong ruột, mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, viêm loét, táo bón… Trong dân gian, nhiều người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để chữa đầy hơi. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy việc sử dụng một số loại thảo dược để chữa đầy hơi là hoàn toàn có cơ sở khoa học.

1. Bạc hà chữa đầy hơi

Theo y học cổ truyền, bạc hà (Mentha piperita) với hương vị thơm mát, sảng khoái, được công nhận và sử dụng rộng rãi như một dược liệu giúp làm dịu các vấn đề tiêu hóa. Nghiên cứu cho thấy hợp chất flavonoid tìm thấy trong bạc hà có thể ức chế hoạt động của tế bào mast, một loại tế bào miễn dịch tồn tại nhiều trong ruột và có thể gây đầy hơi.

Nghiên cứu khác cho thấy bạc hà giúp giảm co thắt ruột, do đó giảm bớt đầy hơi và đau do co thắt. Dầu bạc hà ở dạng viên nang có thể giúp giảm đau bụng, đầy hơi và các vấn đề tiêu hóa khác. Một nghiên cứu cho thấy sử dụng 1 túi trà bạc hà có thể giúp cung cấp tinh dầu bạc hà nhiều hơn 6 lần so với viên nang.


Để pha trà bạc hà bạn có thể thêm 1 thìa 1,5 g lá bạc hà khô, hoặc 17g lá bạc hà tươi vào 1 cốc nước đun sôi (240ml), để ngâm 10 phút, sau đó lọc trà và uống khi còn ấm.

2. Tía tô đất chữa đầy hơi

Trà tía tô đất (Melissa officinalis) có hương vị gần giống như chanh và hương thơm mát giống như bạc hà, nên còn có tên gọi là bạc hà chanh. Trà tía tô đất có thể giúp chữa trị các vấn đề tiêu hóa nhẹ như đầy hơi. Tía tô đất cũng là thành phần chính của Iberogast, một loại thuốc dạng lỏng có chứa chiết xuất 9 loại thảo dược khác nhau giúp chữa bệnh tiêu hóa. Sản phẩm có thể giúp giảm đau bụng, táo bón và các bệnh đường tiêu hóa.


Để pha trà tía tô đất bạn có thể ngâm 1 muỗng (3g) lá tía tô đất khô hoặc 1 gói trà trong 1 cốc  (240ml) nước đun sôi trong 10 phút.

3. Ngải cứu chữa đầy hơi

Ngải cứu (Artemisia absinthium) là loại thảo mộc có lá màu xanh thẫm, vị đắng đặc trưng. Bạn có thể làm dịu vị đắng của ngải cứu bằng  nước chanh và mật ong. Ngải cứu được sử dụng trị bệnh và giúp hỗ trợ tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cho thấy viên nang chứa khoảng 1g ngải cứu khô có thể giúp giảm chứng khó tiêu và khó chịu ở bụng trên.

Ngải cứu giúp hệ tiêu hóa hoạt động tối ưu và giảm đầy hơi. Nghiên cứu khác cho thấy ngải cứu có công dụng diệt khuẩn, một trong những nguyên nhân gây đầy hơi.


Phụ nữ mang thai không nên dùng ngải cứu chữa đầy hơi trong suốt thai kỳ vì ngải cứu có chứa chất thujone có thể gây co bóp tử cung.

Để làm trà ngải cứu bạn có thể pha 1 thìa (1,5g) ngải cứu khô vào 1 cốc (240ml) nước đun sôi, đợi 5 phút và uống khi trà còn ấm.

4. Gừng chữa đầy hơi

Từ thời cổ đại trà gừng đã được sử dụng để trị các bệnh có liên quan đến dạ dày. Việc bổ sung gừng có thể giúp tăng tốc độ làm rỗng dạ dày, nhờ đó giảm đầy bụng, co thắt ruột, đầy hơi.

Trà gừng chứa chất gingerol, chất này có tác dụng trị bệnh tiêu hóa rất tốt. Trà gừng có vị hơi cay, thơm, bạn có thể giảm bớt vị cay bằng cách cho thêm một chút mật ong và 1 lát chanh nhỏ.


Để pha trà gừng bạn có thể dùng khoảng 0,5 – 1g bột gừng khô (tương đương 1 gói trà gừng) pha vào 1 cốc (240ml) nước đun sôi, ngâm trong 5 phút và uống khi trà còn ấm.

5. Thì là chữa đầy hơi

Hạt của cây thì là (Foeniculum vulgare) được sử dụng để pha trà. Trà hạt thì là có hương vị tương tự như cam thảo. Theo y học cổ truyền đây là một vị thuốc được sử dụng để trị một số bệnh tiêu hóa như đau bụng, đầy hơi, táo bón.

Nghiên cứu còn cho thấy dịch chiết từ thì là giúp chống, ngăn ngừa viêm loét, giảm nguy cơ mắc đầy hơi.


Bạn có thể dùng 1 – 2 thìa (2 – 2,5g) hạt thì là pha vào 1 cốc (240ml) nước sôi, ngâm trong 10 – 15 phút.

6. Rễ cây khổ sâm chữa đầy hơi

Cây khổ sâm (Gentiana lutea) là một loại thực vật hoa vàng có rễ lớn và dày. Trà từ rễ cây khổ sung có vị ngọt, hơi đắng. Một số người thích pha khổ sâm vào trà cúc và mật ong. Theo y học cổ truyền, rễ cây khổ sâm được sử dụng như một loại dược liệu và trà thảo dược giúp hỗ trợ chữa đầy hơi và các vấn đề tiêu hóa khác. Thêm vào đó, dịch chiết rễ cây khổ sâm có chứa hợp chất iridoid và flavonoid giúp kích thích giải phóng chất thải, hỗ trợ chữa đầy hơi.


Bạn nên lưu ý tránh dùng rễ cây khổ sâm chữa đầy hơi nếu đang bị viêm loét dạ dày, vì có thể làm tăng độ acid dịch vị, làm nặng hơn vết loét.

Để pha trà rễ cây khổ sâm bạn có thể dùng khoảng 1 – 2g rễ cây khổ sâm khô pha vào 1 cốc (240ml) nước đun sôi, ngâm trong 10 phút.

7. Hoa cúc La Mã chữa đầy hơi

Hoa cúc La Mã (Chamomile) là thành viên trong họ Cúc, có hoa nhỏ màu trắng, được biết đến như một loại thảo dược dùng để trị bệnh khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn và viêm loét. Nghiên cứu cho thấy hoa cúc La Mã có thể giúp ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn Hp (Helicobacter pylori bacterial) – chính là nguyên nhân gây loét dạ dày và đầy hơi. Hoa cúc La Mã cũng là một trong những thành phần của sản phẩm Iberogast được bào chế từ các loại thảo dược giúp giảm đau bụng và loét dạ dày.

Trà hoa cúc La Mã có vị rất dễ chịu, hơi ngọt. Hoa cúc La Mã chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe đặc biệt là flavonoid. Tuy nhiên để đảm bảo mua được trà hoa cúc La Mã chất lượng cao, bạn nên mua trà ở dạng bông hoa khô.


Để pha trà bạn có thể pha 1 thìa (2 – 3g) hoa cúc La Mã khô hoặc 1 túi trà vào 1 cốc (240ml) nước đun sôi, ngâm trong 10 phút và uống khi trà còn ấm.

8. Rễ cây đương quy chữa đầy hơi

Trà rễ cây đương quy có vị đắng, bạn có thể tăng hương vị bằng cách pha cùng với tía tô đất. Rễ cây đương quy có thể giúp hỗ trợ tiêu hóa và tránh đầy hơi. Thêm vào đó nghiên cứu trên mô hình động vật và trong ống nghiệm cũng cho thấy rễ cây đương quy có thể giúp trị táo bón – một nguyên nhân chính gây đầy hơi.


Bạn nên lưu ý tránh dùng rễ cây đương quy chữa đầy hơi khi đang mang thai hoặc cho con bú.

Để pha trà rễ cây đương quy, bạn có thể dùng 1 thìa (2,5g) pha vào 1 cốc (240ml) nước đun sôi, ngâm trong 5 phút và uống khi trà còn ấm.

Với những loại thảo dược dễ tìm và dễ dàng sử dụng, bạn có thể đẩy lùi chứng đầy hơi một cách tự nhiên ngay tại nhà. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý điều chỉnh cả chế độ dinh dưỡng hàng ngày để cải thiện sức khỏe tiêu hóa nhé!